APR/IRR có nghĩa là gì trong điều kiện cho vay vi mô và cách so sánh các đề xuất

Vay vi mô đã trở thành công cụ quen thuộc để giải quyết các vấn đề tài chính ngắn hạn. Tuy nhiên, khi lựa chọn đề nghị phù hợp, người vay thường phải đối mặt với nhiều thuật ngữ và chỉ số. Trong số đó, APR (Annual Percentage Rate) và IRR (Internal Rate of Return) có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Các chỉ số này giúp hiểu được giá trị thực tế của khoản vay và so sánh các đề nghị khác nhau với nhau. Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa của chúng và cách sử dụng chúng trong thực tế, đặc biệt là khi nói đến các khoản vay bằng đồng Việt Nam (VND).

APR là gì

APR không chỉ là lãi suất danh nghĩa hàng năm. Đây là chỉ số bao gồm tất cả các chi phí bắt buộc của người vay liên quan đến việc nhận và trả nợ, được thể hiện bằng phần trăm hàng năm.

APR bao gồm:

  • Lãi suất danh nghĩa (tính trên số dư nợ).

  • Phí cấp khoản vay (nếu có).

  • Các khoản thanh toán bắt buộc để duy trì tài khoản hoặc hợp đồng.

  • Chi phí bảo hiểm bắt buộc (nếu đó là điều kiện để được cấp tín dụng).

APR là công cụ quan trọng nhất cho người tiêu dùng, cho phép họ so sánh các đề nghị của các tổ chức tài chính khác nhau trên cùng một cơ sở, bất kể cấu trúc phí của họ như thế nào. APR càng thấp, khoản vay càng rẻ.

IRR là gì

IRR (tỷ suất sinh lợi nội bộ) là chỉ số thường được các chủ nợ và nhà đầu tư sử dụng. Chỉ số này cho thấy lợi nhuận của dự án hoặc giao dịch tài chính, có tính đến tất cả các dòng tiền. Trong bối cảnh cho vay vi mô, IRR phản ánh lợi nhuận cho công ty cho vay.

Ví dụ:

  • Nếu công ty cho vay 5.000.000 VND và thu lại 6.500.000 VND, bao gồm cả lãi suất và phí, IRR cho thấy lợi nhuận thực tế của giao dịch này.

  • IRR càng cao, khoản vay càng đắt đối với người vay.

Đối với người vay, IRR có thể hữu ích như một chỉ số bổ sung: nó cho thấy mức độ lợi nhuận của khoản vay đối với người cho vay, và do đó, gián tiếp chỉ ra mức độ gánh nặng cho khách hàng.

Tại sao cần hiểu lãi suất thực tế

Các tổ chức tài chính vi mô thường đưa ra những con số hấp dẫn trong quảng cáo — ví dụ: 1%/ngày hoặc 0,5%/ngày. Thoạt nhìn, đây có vẻ là một khoản tiền nhỏ. Tuy nhiên, khi bạn tính lại lãi suất này theo năm, bức tranh sẽ thay đổi hoàn toàn.

Hãy tưởng tượng bạn vay 5.000.000 đồng với lãi suất 1%/ngày trong hai tuần. Mỗi ngày, bạn phải trả 50.000 đồng tiền lãi. Trong 14 ngày, bạn phải trả 700.000 đồng tiền lãi. Nếu tính lãi suất này theo năm, bạn sẽ phải trả 365%/năm — đây là APR xấp xỉ.

Hiểu được giá trị thực của khoản vay sẽ giúp bạn tránh được những bất ngờ khó chịu và những cạm bẫy tài chính. Những gì trông có vẻ là một tỷ lệ phần trăm nhỏ hàng ngày, tính theo năm có thể là một khoản tiền khổng lồ. Chính vì vậy, luật pháp của nhiều quốc gia yêu cầu các tổ chức tài chính vi mô phải ghi rõ APR trong hợp đồng.

Các khoản phí ẩn và ảnh hưởng của chúng đến chi phí

Nhiều tổ chức tài chính vi mô chỉ định mức lãi suất cơ bản hấp dẫn, nhưng thêm vào đó nhiều khoản phí bổ sung, làm tăng đáng kể chi phí thực tế của khoản vay. Phí phát hành, phí trả nợ trước hạn, phí quản lý tài khoản, phí thông báo qua SMS — tất cả những khoản này cộng lại thành tổng chi phí.

Ví dụ điển hình: MFI cung cấp khoản vay với lãi suất 0,8%/ngày mà không tính phí. Nghe có vẻ không tệ so với các đối thủ cạnh tranh, những người tính 1%/ngày. Nhưng khi làm thủ tục, hóa ra có phí phát hành bắt buộc là 5% số tiền và phí duy trì tài khoản hàng ngày là 10.000 đồng.

Với khoản vay 8.000.000 đồng trong 14 ngày, phí phát hành sẽ là 400.000 đồng, phí dịch vụ hàng ngày là 140.000 đồng và lãi suất là 896.000 đồng. Tổng cộng, bạn sẽ phải trả thêm 1.436.000 đồng thay vì 896.000 đồng như dự kiến. APR thực tế cao hơn nhiều so với mức công bố.

Cách so sánh các đề nghị một cách chính xác

Khi chọn khoản vay vi mô, không nên chỉ dựa vào các con số quảng cáo. Quy tắc đầu tiên — luôn xem xét tổng chi phí của khoản vay, bao gồm tất cả các khoản hoa hồng và phí. Yêu cầu MFI tính toán tổng số tiền phải trả và đọc kỹ hợp đồng.

Quy tắc thứ hai — so sánh các đề nghị theo các thông số giống nhau. Lấy một số tiền và thời hạn cụ thể. Tính toán tổng số tiền trả thêm cho các chủ nợ khác nhau. Đừng chỉ dựa vào lãi suất hàng ngày hoặc hàng tháng — hãy xem xét số tiền thực tế mà bạn sẽ phải trả.

Quy tắc thứ ba — chú ý đến lịch thanh toán. Khoản vay với các khoản thanh toán hàng ngày có thể thuận tiện hơn so với thanh toán một lần vào cuối kỳ hạn, ngay cả khi tổng số tiền trả thêm cao hơn một chút.

Kết luận

APR và IRR là các chỉ số quan trọng giúp đánh giá các khoản vay vi mô không chỉ từ góc độ lãi suất danh nghĩa mà còn từ góc độ chi phí thực tế. Đối với người vay, APR quan trọng hơn vì nó phản ánh tất cả chi phí trên cơ sở hàng năm.

Khi chọn khoản vay vi mô bằng đồng Việt Nam, bạn nên nghiên cứu kỹ cả hai chỉ số, so sánh các đề nghị và tính đến các khoản phí ẩn. Chỉ có như vậy, bạn mới có thể tránh được việc trả quá nhiều và duy trì sự ổn định tài chính.